du lich thai lan - Dưới đây là danh sách các từ viết tắt trong tin nhắn tiếng Anh mà người nước ngoài hay dùng:
- W8 = wait => Chờ
- 10Q= thank u => Cảm ơn
- G9= good night => Chúc ngủ ngon
- WBS= write back soon => Viết lại sớm
- YATA8O= yet another => Lần khác
- TWIS= that is what I said => Đó là những gì tôi đã nói
- PITA= paint the ass=> Đồ của nợ
- POV= point of view => Quan điểm
- PTMM= please tell me more => Em kể cho anh nghe nữa đi
- QT= quite => Yên lặng
- BF= boyfriend => Bạn trai
- GF= girlfriend => Bạn gái
- 1-2-1 = do u wanna chat 1-2-1 => Ý nói là bạn có muốn chat riêng ko?
- AIMP = always in my prayer => Luôn luôn trong ước nguyện của anh
- PLZ = please => Vui lòng
- IC = I see => Tôi biết rồi, hiểu rồi
- 4U = for you => Cho bạn, vì bạn
- U =you => Bạn
- AFK= away from keyboard => Tránh xa bàn phím máy tính ra
- BBL= be back later => Quay lại sớm
- KKZ = okay => Được
- TTYL = talk to you later => Nói chuyện sau nhé
- LV A MESS= leave a message => Để lại tin nhắn
- PPL = people => Mọi người
- WAN2TLK = want to talk? => Muốn nói chuyện
- WKD = weekend => Cuối tuần
- DTS= dont think so => Không nghĩ thế
- CUL8R = see you later => Hẹn gặp lại
- ILU = i love you => Anh yêu em
- SS = so sorry => Rất xin lỗi
- HRU= how are you => Bạn khoẻ không?
- WUF? = where are you from? => Bạn từ đâu tới?
- B4= before => Trước khi
- IRL = in real life => Trong cuộc sống thực
- WB -- welcome back => Chào mừng trở lại
- AISB = as i said before => Như những gì tôi nói trước đó
- AKA = also known as => Cũng được biết như…
- REHI = hi again => Xin chào một lần nữa
- ROFL = rolling on floor laughing => Cười bò lăn bò càng
- GTG = get to go => Phải đi thôi
- IYSS = if u say so => Nếu bạn nói vậy
- INMP = it is not my problem => Nó không thành vấn đề với tôi
- DK = dunu= don't know => Không biết
- S = smile => Cười
- SAT = sorry about that => Xin lỗi về điều đó
- SEC = wait a second => Chờ một chút
- SOTMG = short of time must go => Phải đi thôi
- CU = see u => Hẹn gặp lại
- TC = take care => Chăm sóc
- GAL = get a life = earn a living => Kiếm sống
- NE1 = any one => Bất cứ ai
- NM =never mind => Đừng bận tâm